Có 2 kết quả:
長夜 cháng yè ㄔㄤˊ ㄜˋ • 长夜 cháng yè ㄔㄤˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long dark night
(2) fig. long period of misery and oppression
(2) fig. long period of misery and oppression
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long dark night
(2) fig. long period of misery and oppression
(2) fig. long period of misery and oppression
Bình luận 0